TS. Bùi Tôn Hiến, Phó Viện trưởng
TS. Phạm Ngọc Toàn- Giám đốc Trung tâm,
Viện Khoa học Tổ chức nhà nước và Lao động
1. Giới thiệu
Thị trường lao động Việt Nam đang trải qua những biến đổi sâu sắc do tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, tiến bộ của khoa học công nghệ và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Trong bối cảnh này, việc dự báo tác động đến việc làm trong các ngành là cần thiết để hỗ trợ hoạch định chính sách, điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế và định hướng đào tạo nghề. Nghiên cứu này sử dụng mô hình CISAF[1] kết hợp với số liệu Khảo sát lực lượng lao động (LFS) nhằm đưa ra các dự báo cụ thể về tác động đến lao động, việc làm trong các ngành, giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp có cơ sở để xây dựng kế hoạch phù hợp.
Dự báo thị trường lao động không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự thay đổi cơ cấu việc làm mà còn giúp chính phủ thiết lập các chính sách hiệu quả về phân bổ lao động, đảm bảo sự phát triển bền vững và tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Đối với các cơ sở đào tạo, nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để định hướng chương trình giảng dạy, đảm bảo lực lượng lao động có kỹ năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Trong bối cảnh Mỹ đang xem xét áp thuế cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam – đặc biệt tập trung vào các ngành như dệt may, da giày, đồ gỗ, điện tử – cần thiết phải mô phỏng tác động của chính sách này đến thị trường lao động trong nước thông qua một khung phân tích ba kênh: tác động trực tiếp, gián tiếp và đầu tư.
Thứ nhất, khi Mỹ tăng thuế nhập khẩu, hàng hóa Việt Nam trở nên kém cạnh tranh hơn trên thị trường này, dẫn đến sụt giảm đơn hàng và sản lượng xuất khẩu trong các ngành chịu ảnh hưởng nặng. Việc sản lượng giảm buộc các doanh nghiệp trong ngành phải cắt giảm giờ làm, giãn ca hoặc sa thải công nhân (kênh tác động trực tiếp đến việc làm). Mức độ tác động phụ thuộc vào tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ trong tổng giá trị sản xuất của từng ngành.
Thứ hai, tác động này lan tỏa đến các ngành liên kết đầu vào - đầu ra. Theo mô hình CISAF, khi ngành xuất khẩu giảm sản lượng, các ngành cung ứng nguyên vật liệu, bao bì, vận tải, hậu cần cũng bị ảnh hưởng dây chuyền. Điều này gây sụt giảm sản lượng ở nhiều ngành công nghiệp phụ trợ, từ đó, ảnh hưởng gián tiếp đến việc làm trong chuỗi cung ứng, đặc biệt, tại các địa phương có ngành sản xuất tập trung.
Thứ ba, chính sách thuế mới cũng tác động tới xu hướng đầu tư nước ngoài. Nhiều doanh nghiệp FDI vào Việt Nam chủ yếu để xuất khẩu sang Mỹ có thể cân nhắc chuyển chuỗi cung ứng sang quốc gia khác (ví dụ Ấn Độ, Mexico) để tránh thuế. Trong trung hạn, sự thay đổi chính sách này có thể làm giảm lượng vốn đầu tư mới vào các ngành công nghiệp xuất khẩu chủ lực, kéo theo nguy cơ giảm cơ hội tạo việc làm chất lượng cao trong các khu công nghiệp. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào phản ứng chính sách nội địa, khả năng chuyển hướng thị trường và mức độ linh hoạt của doanh nghiệp Việt Nam.
Thông qua mô phỏng ba kênh tác động này, nghiên cứu sẽ sử dụng mô hình phân tích thị trường lao động CISAFPS phiên bản 2025, đây là một công cụ phân tích kinh tế vĩ mô hiệu quả, giúp xác định sự liên kết giữa các ngành và tác động của tăng trưởng kinh tế lên việc làm. Trong nghiên cứu này, bảng cân đối liên ngành của Việt Nam sẽ được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa sự tăng trưởng sản lượng của từng ngành và nhu cầu lao động tương ứng.
2. Dự báo tác động đến lao động, việc làm năm 2025
2.1. Kịch bản dự báo
Theo Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), hơn 29% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2024 là sang thị trường Mỹ với các mặt hàng chủ lực như điện tử, dệt may, da giày, gỗ và sản phẩm gỗ, thủy sản, máy móc, thiết bị. Trong đó, nhiều ngành có tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ lên tới trên 40%, thậm chí trên 50%, như gỗ, dệt may, thiết bị điện tử...
Chính phủ Mỹ dự kiến áp thuế nhập khẩu đối ứng 46% đối với hàng hóa Việt Nam có thể khiến GDP Việt Nam giảm 0,99%, tương đương khoảng 5 tỷ đô la. Điều này đặt ra thách thức lớn cho nền kinh tế Việt Nam, vốn có mức độ tiếp xúc với thị trường Mỹ lên đến 12% GDP. Bên cạnh đó, dự báo của Bloomberg cho thấy chính sách thuế mới của Mỹ nêu trên sẽ kéo giảm GDP Việt Nam tổng cộng khoảng 8,9% đến năm 2030, tức là bình quân 1,5-2% một năm, từ mức dự kiến tăng 7-8% GDP của 2025 xuống còn khoảng 5-6,5% GDP hoặc thấp hơn.
Bài viết này sẽ dự báo tác động đến nguy cơ mất việc làm của người lao động theo 2 kịch bản:
ii) Kịch bản cơ sở: giả định Việt Nam đàm phán với Mỹ để giảm mức thuế xuống 20-25%, so với 46% ban đầu, hiệu lực từ 9/7 trong vòng 1 năm hoặc sớm hơn. Sau đó, sẽ tiếp tục đàm phán giảm mức thuế thấp hơn. Mức thuế này, sẽ làm giảm kim ngạch xuất khẩu khoảng 6-7,5 tỷ USD, tương ứng tỷ lệ 1,2-1,5%. Vốn FDI dự báo giảm 3-5%, trong khi tăng trưởng GDP tăng khoảng 6,5-7%;
iii) Ở kịch bản tiêu cực, nếu Việt Nam không đạt nhiều tiến triển trong đàm phán, chịu mức thuế đối ứng 46% từ đầu tháng 7 sẽ khiến xuất khẩu giảm tới 22-24 tỷ USD, tương ứng 5,5-6%. Khi đó, vốn FDI thực hiện giảm 6-8%, GDP tăng 5,6-6%.
2.2. Kết quả dự báo đến số lao động bị mất việc làm
a) Kịch bản cơ sở (giảm thuế 20–25%)
Trong kịch bản cơ sở, tổng số lao động bị ảnh hưởng ước tính khoảng 424 nghìn người. Trong đó, tác động trực tiếp đến lao động trong khu vực doanh nghiệp chiếm khoảng 67% tổng số lao động bị ảnh hưởng, tương đương khoảng 285 nghìn người, chủ yếu do các doanh nghiệp giảm sản lượng sản xuất do sụt giảm đơn hàng. Tác động gián tiếp chiếm khoảng 33%, khoảng 138 nghìn người, đến từ các ngành cung ứng đầu vào, logistics, vận tải và các dịch vụ liên quan. Tác động làm mất việc làm ở khu vực công nghiệp chế biến chế tạo (CNCBCT) khoảng 330 nghìn người, trong đó khu vực doanh nghiệp của nhóm ngành này khoảng 264 nghìn người, tương đương 3,4% tổng số lao động trong các doanh nghiệp ngành CNCBCT sẽ mất việc.
Xét theo giới tính, lao động nữ chiếm 64% tổng số lao động bị ảnh hưởng, cao gần gấp đôi so với lao động nam (36%). Điều này phản ánh đúng đặc điểm cơ cấu lao động ngành xuất khẩu Việt Nam, nơi lao động nữ tập trung nhiều trong các ngành như may mặc, da giày. Xét theo trình độ học vấn, khoảng 300 nghìn lao động không có chuyên môn kỹ thuật chiếm tỷ lệ lớn nhất (71%), trong khi nhóm lao động có trình độ đại học trở lên khoảng 61 nghìn, chiếm tới 14%. Điều này cho thấy, tác động không chỉ giới hạn ở lao động phổ thông mà còn ảnh hưởng tới một bộ phận lao động có kỹ năng, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao như điện tử, logistics.
Hình 1. Tác động đến số lao động bị mất việc làm theo kịch bản cơ sở
Đơn vị: người
Nguồn: Tính toán từ mô hình CISAF_2025
Chính sách thuế của Mỹ đối với Việt Nam dự kiến sẽ có tác động khác nhau lên các nhóm ngành như sau:
Nhóm chịu tác động mạnh (giảm > 50.000 lao động): Sản xuất trang phục, may mặc là ngành chịu tác động mạnh nhất với 96.405 lao động bị ảnh hưởng, trong đó có 94.215 lao động ở khu vực doanh nghiệp sẽ chịu tác động. tương đương khoảng 6% số lao động trong ngành này có nguy cơ mất việc. Đặc biệt, lao động nữ chiếm tới 70%, và chủ yếu là lao động phổ thông. Đây là hệ quả từ việc ngành may mặc phụ thuộc rất lớn vào thị trường xuất khẩu Hoa Kỳ.
Sản phẩm điện tử, máy tính là ngành chịu tác động mạnh thứ hai với 68.385 lao động bị ảnh hưởng, trong đó 54.283 là tác động trực tiếp từ doanh nghiệp, tương đương khoảng 6,7% số lao động trong ngành có nguy cơ mất việc. Ngược với ngành may mặc, trong lĩnh vực điện tử, lao động nam chiếm tỷ trọng cao hơn (khoảng 60%).
Nhóm chịu tác động trung bình (10.000–50.000 lao động): Sản xuất da và sản phẩm liên quan tổng ảnh hưởng 42.778 lao động, chủ yếu lao động nữ và phổ thông, trong đó khoảng 36.500 lao động ở khu vực doanh nghiệp chịu ảnh hưởng, tương đương 2,4% số lao động trong doanh nghiệp của ngành.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chịu tác động với 37.335 lao động mất việc, với tỷ lệ nam và nữ khá cân bằng. Trong đó nguy cơ mất việc từ khu vực doanh nghiệp chiếm 12,58%; Logistics – vận tải mất 16.307 lao động, chủ yếu do tác động gián tiếp từ sự suy giảm hoạt động sản xuất và thương mại quốc tế, ảnh hưởng chủ yếu đến lao động đại học và lao động nghề kỹ thuật. Trong đó nhóm từ khu vực doanh nghiệp có thể có 5,7% sẽ mất việc làm; Chế biến gỗ, cao su, plastic mỗi ngành mất khoảng 9.000–10.000 lao động, chủ yếu lao động phổ thông.
Nhóm chịu tác động yếu (<10.000 lao động): Một số ngành chịu tác động ít hơn, bao gồm dệt may (6.854 lao động), thủy sản (1.792 lao động) và các ngành thực phẩm, hóa chất, kim loại, giáo dục, y tế, với mức giảm nhẹ. Những ngành này có quy mô xuất khẩu sang Mỹ nhỏ hơn hoặc thị trường tiêu thụ đa dạng hơn, nên chịu ít ảnh hưởng từ chính sách thuế;
Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên được dự báo sẽ tăng từ mức hiện tại 1,89% lên 2,69%, tức tăng thêm khoảng 0,8 điểm phần trăm, thất nghiệp trong khu vực doanh nghiệp khoảng 2% trong tổng lao động làm việc tại doanh nghiệp. Mức tăng này tuy đáng lưu ý, nhưng vẫn nằm trong ngưỡng có thể kiểm soát được nếu các biện pháp hỗ trợ thị trường lao động, chương trình đào tạo lại, và chính sách xúc tiến việc làm mới được triển khai kịp thời và hiệu quả. Việc tỷ lệ thất nghiệp chỉ tăng nhẹ phản ánh tác động trực tiếp chủ yếu từ việc mất việc làm trong các ngành xuất khẩu, nhưng quy mô tác động chưa quá lớn nhờ vào khả năng chuyển dịch lao động nội bộ sang các ngành dịch vụ, tiêu dùng nội địa, cũng như hiệu quả từ các nỗ lực đàm phán giảm thuế.
b) Kịch bản tiêu cực (thuế giữ 46%)
Trong kịch bản tiêu cực, tổng số lao động bị ảnh hưởng khoảng 1 triệu việc làm, gấp hơn 2,5 lần so với kịch bản cơ sở. Tỷ lệ tác động trực tiếp và gián tiếp vẫn giữ nguyên như kịch bản cơ sở, với 67% tác động trực tiếp đến doanh nghiệp (khoảng 720 nghìn việc làm) và 33% tác động gián tiếp (khoảng 350 nghìn việc làm). Tác động làm mất việc làm ở khu vực công nghiệp chế biến, chế tạo khoảng 834 nghìn việc làm, trong đó khu vực doanh nghiệp của nhóm ngành này mất khoảng 668 nghìn việc làm, tương đương 8,5% lao động ở khu vực này sẽ mất việc. Về giới tính, xu hướng vẫn không thay đổi: 64% người bị ảnh hưởng là lao động nữ. Về trình độ học vấn, lao động không có chuyên môn kỹ thuật tiếp tục chiếm ưu thế (60%), nhưng mức ảnh hưởng tới lao động đại học trở lên (36%) vẫn rất đáng kể, phản ánh mức độ lan rộng của tác động trong nền kinh tế.
Nhóm chịu tác động mạnh (> 50.000 lao động): Sản xuất trang phục, may mặc chịu thiệt hại lớn nhất với 243 nghìn lao động mất việc, trong đó 237 nghìn là tác động trực tiếp, tương đương khoảng 13% người có nguy cơ mất việc. Lao động nữ và lao động phổ thông tiếp tục là đối tượng chịu tổn thương chủ yếu.
Sản phẩm điện tử, máy tính mất 172 nghìn việc làm, trong đó 137 nghìn việc làm là trực tiếp từ doanh nghiệp, tương đương khoảng 17% có nguy cơ mất việc làm. Tương tự kịch bản cơ sở, lao động nam và lao động đại học chịu ảnh hưởng lớn; Sản xuất da và sản phẩm liên quan mất 108 nghìn việc làm và sản xuất giường, tủ, bàn, ghế mất 94 nghìn việc làm, khẳng định các ngành thâm dụng lao động và phụ thuộc vào xuất khẩu đối mặt với rủi ro nghiêm trọng.
Hình 2. Tác động đến số lao động bị mất việc làm theo kịch bản tiêu cực
Đơn vị: người
Nguồn: Tính toán từ mô hình CISAF_2025
Nhóm chịu tác động trung bình (10.000–50.000 lao động): Logistics – vận tải mất 41 nghìn việc làm, gần như toàn bộ do tác động gián tiếp. Chế biến gỗ, cao su, plastic mỗi ngành mất từ 20 nghìn đến 27 nghìn việc làm, do nhu cầu nguyên liệu và sản phẩm đầu ra sụt giảm mạnh khi xuất khẩu giảm.
Nhóm chịu tác động yếu (< 10.000 lao động): Các ngành như dệt may (-17.308 lao động mất việc), thủy sản (-4.526 lao động mất việc), cùng các nhóm ngành thực phẩm, hóa chất, kim loại, giáo dục, y tế chịu mức ảnh hưởng thấp hơn so với các ngành chủ lực.
Tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên 3,9%, tức gần như gấp đôi so với mức hiện tại, và tỷ lệ mất việc làm ở khu vực doanh nghiệp khoảng 4,4%. Đây sẽ là mức tác động mạnh đối với thị trường lao động Việt Nam, tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội, đồng thời làm gia tăng các vấn đề xã hội như thất nghiệp kéo dài, di cư lao động, và giảm sút thu nhập hộ gia đình. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc mức thuế cao kéo dài khiến chi phí xuất khẩu tăng vọt, buộc nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm sản lượng hoặc đóng cửa, đặc biệt trong các ngành may mặc, da giày, điện tử và logistics, dẫn đến làn sóng mất việc diện rộng và lan tỏa nhanh trong nền kinh tế.
3. Kết luận
Kết quả phân tích cho thấy, chính sách áp thuế nhập khẩu của Mỹ đối với hàng hóa Việt Nam có thể tạo ra những tác động sâu rộng và đa chiều đến thị trường lao động trong nước. Mức độ và quy mô ảnh hưởng phụ thuộc chặt chẽ vào khả năng đàm phán, điều chỉnh chính sách thuế giữa hai quốc gia.
Ở kịch bản cơ sở (giảm thuế về 20–25%), tổng số lao động bị ảnh hưởng ước tính khoảng 209.363 người. Tác động trực tiếp chiếm 67%, chủ yếu rơi vào các ngành xuất khẩu chủ lực như may mặc, điện tử, da giày. Lao động nữ và lao động không có trình độ chuyên môn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nhóm bị ảnh hưởng. Mặc dù tác động là đáng kể, quy mô thiệt hại vẫn ở mức có thể kiểm soát, nếu chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động được triển khai kịp thời.
Ở kịch bản tiêu cực (giữ thuế 46% từ đầu tháng 7), tổng số lao động bị ảnh hưởng tăng lên 528.731 người, gấp hơn 2,5 lần so với kịch bản cơ sở. Các ngành sản xuất trang phục, điện tử, da giày, gỗ và logistics đều chịu tổn thất nghiêm trọng. Lao động nữ tiếp tục chiếm khoảng 64% tổng số người bị ảnh hưởng, đồng thời nhóm lao động không có trình độ chuyên môn vẫn chiếm 60%. Đặc biệt, số lao động có trình độ đại học trở lên cũng ghi nhận thiệt hại lớn, phản ánh sự lan tỏa sâu rộng của khủng hoảng trong toàn bộ cơ cấu kinh tế.
So sánh hai kịch bản cho thấy, nếu đạt được thỏa thuận thương mại tích cực, Việt Nam có thể giảm được gần 320.000 việc làm bị mất và duy trì ổn định thị trường lao động. Ngược lại, nếu thất bại trong đàm phán, Việt Nam sẽ đối diện nguy cơ mất việc làm hàng loạt, gia tăng thất nghiệp trong các khu công nghiệp xuất khẩu, và chịu áp lực lớn trong đào tạo, chuyển dịch lao động.
Từ kết quả trên, có thể khẳng định rằng, việc chủ động đàm phán thương mại, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đồng thời triển khai các chính sách đào tạo lại, hỗ trợ an sinh cho nhóm lao động dễ tổn thương là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và bảo đảm sự ổn định lâu dài cho thị trường lao động Việt Nam trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu./.
https://nhandan.vn/thue-doi-ung-cua-my-tac-dong-va-giai-phap-thich-ung-post870140.html